evaporable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evaporable
Phát âm : /i'væpərəbl/
+ tính từ
- có thể bay hơi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vaporific vapourific vaporizable vapourisable volatilizable volatilisable
Lượt xem: 338