volatilizable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volatilizable
Phát âm : /vɔ'lætilaizəbl/
+ tính từ
- có thể bay hơi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
evaporable vaporific vapourific vaporizable vapourisable volatilisable
Lượt xem: 327