vaporizable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vaporizable
Phát âm : /'veipəraizəbl/
+ tính từ
- có thể bốc hơi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
evaporable vaporific vapourific vapourisable volatilizable volatilisable
Lượt xem: 356