evening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evening
Phát âm : /i':vniɳ/
+ danh từ
- buổi chiều, buổi tối, tối đêm
- a musical evening
một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc
- a musical evening
- (nghĩa bóng) lúc xế bóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evening"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "evening":
evanish evening - Những từ có chứa "evening":
common evening primrose common evening primrose evening evening dress evening meal evening star yester-evening - Những từ có chứa "evening" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hôm sớm chiều buổi tối sao hôm dạ hội sớm hôm nửa buổi hoàng hôn lững thững con mọn more...
Lượt xem: 577