--

evenly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evenly

Phát âm : /'i:vənli/

+ phó từ

  • bằng phẳng
  • ngang nhau, bằng nhau
  • đều
  • công bằng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evenly"
  • Những từ có chứa "evenly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quân phân rền choãi
Lượt xem: 519