eventful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eventful
Phát âm : /i'ventful/
+ tính từ
- có nhiều sự kiện quan trọng
- an eventful year
một năm có nhiều sự kiện quan trọng
- an eventful year
- có kết quả quan trọng
- an eventful conversation
một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng
- an eventful conversation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eventful"
- Những từ có chứa "eventful":
eventful uneventful uneventfulness
Lượt xem: 453