cite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cite
Phát âm : /sait/
+ ngoại động từ
- dẫn, trích dẫn
- to someone's words
dẫn lời nói của ai
- to someone's words
- (pháp lý) đòi ra toà
- to cite someone before a court
đòi ai ra trước toà
- to cite someone before a court
- nêu gương
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cite":
cacti cad cadet cadi cast caste cat catty cecity cede more... - Những từ có chứa "cite":
aforecited anthracite calcite cite citellus citellus citellus citellus lateralis citellus leucurus Citellus parryi citellus variegatus more... - Những từ có chứa "cite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ghi công tuyên dương dẫn chứng đơn cử chứng
Lượt xem: 1010