--

everlasting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: everlasting

Phát âm : /,evə'lɑ:stiɳ/

+ tính từ

  • vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt
  • kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt
    • this everlasting noise
      tiếng ầm ầm không bao giờ dứt
  • (thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô
  • the Everlasting
    • Chúa, Thượng đế

+ danh từ

  • thời gian vô tận, ngàn xưa
    • the monument has been there since everlasting
      công trình đó có từ ngàn xưa
  • (thực vật học) cây cúc trường sinh
  • vải chéo len
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "everlasting"
Lượt xem: 457