eternal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eternal
Phát âm : /i:'tə:nl/
+ tính từ
- tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt
- (thông tục) không ngừng, thường xuyên
- eternal disputes
những sự cãi cọ không ngừng
- eternal disputes
- the Eternal
- thượng đế
- the eternal triangle
- (xem) triangle
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endless interminable ageless aeonian eonian everlasting perpetual unending unceasing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eternal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eternal":
eternal eternally - Những từ có chứa "eternal":
eternal eternalise eternality eternalize eternally - Những từ có chứa "eternal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ba sinh chân như vĩnh viễn luôn
Lượt xem: 780