--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
evidenced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
evidenced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evidenced
+ Adjective
được chứng tỏ, chứng minh
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
evidenced
:
được chứng tỏ, chứng minh
+
day
:
ban ngàythe sun gives us light during the day ban ngày mặt trời cho ta ánh sángby day ban ngàyit was broad day trời đã sáng rõ; giữa ban ngàyat break of day lúc bình minh, lúc rạng đôngin the blaze of day; in the full light of day đứng giữa trưa, giữa ban ngàyclear as day rõ như ban ngàythe eye of day mặt trời
+
archetype
:
nguyên mẫu, nguyên hình
+
gỗ bìa
:
Slab (of timber)
+
bạt hơi
:
Out of breath