vicious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vicious
Phát âm : /'viʃəs/
+ tính từ
- xấu xa, đồi bại
- vicious practices
những lề thói xấu xa
- a vicious life
cuộc sống đồi bại
- vicious practices
- xấu, ác
- vicious rumor
lời đồn ác
- vicious rumor
- giữ (ngựa)
- sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
- a vicious style
một lối viết văn sai sót
- vicious pronunciation
cách phát âm sai
- a vicious style
- vicious circle
- (xem) circle
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
poisonous venomous condemnable criminal deplorable reprehensible evil barbarous brutal cruel fell roughshod savage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vicious"
Lượt xem: 727