exactable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exactable
Phát âm : /ig'zæktəbl/
+ tính từ
- có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được
- có thể đòi hỏi được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exactable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exactable":
equitable exactable executable exitable excitable
Lượt xem: 339