toil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toil
Phát âm : /tɔil/
+ danh từ
- công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc
+ nội động từ
- làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc
- đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc
- to toil up a slope
leo lên dốc một cách mệt nhọc
- to toil up a slope
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "toil":
tael tail tale tali tall tally teal tell telly thill more... - Những từ có chứa "toil":
eau de toilette lentoil overtoil overtoiled toil toil-worn toiler toilet toilet-paper toilet-powder more... - Những từ có chứa "toil" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kéo cầy lực dịch nai lưng
Lượt xem: 560