equitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equitable
Phát âm : /'ekwitəbl /
+ tính từ
- công bằng, vô tư
- hợp tình hợp lý (yêu sách...)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
inequitable unjust
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equitable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equitable":
equitable exactable exitable excitable - Những từ có chứa "equitable":
equitable equitableness inequitable inequitableness unequitable
Lượt xem: 601