exam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exam
Phát âm : /ig'zæm/
+ danh từ
- (thông tục) (viết tắt) của examination
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
examination test
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exam"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exam":
exam examen examine exhume exogamy exon ECM eccm Ekman - Những từ có chứa "exam":
comprehensive examination counterexample cross-examination cross-examine deterrent example dexamethasone dexamethasone intensol direct examination exam examen more... - Những từ có chứa "exam" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ấn định bảo
Lượt xem: 740