--

exception

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exception

Phát âm : /ik'sepʃn/

+ danh từ

  • sự trừ ra, sự loại ra
    • with the exception of
      trừ
  • cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ
  • sự phản đối
    • to take exception to something
      phản đối cái gì, chống lại cái gì
    • subject (liable) to exception
      có thể bị phản đối
  • the exception proves the rule
    • (xem) prove
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exception"
Lượt xem: 426