excision
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excision
Phát âm : /ek'siʤn/
+ danh từ
- sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...)
- (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt lọc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extirpation deracination excommunication ablation cutting out deletion cut
Lượt xem: 484