--

extirpation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extirpation

Phát âm : /,ekstə:'peiʃn/

+ danh từ

  • sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...)
  • sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt
Từ liên quan
Lượt xem: 483