--

deracination

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deracination

Phát âm : /di,ræsi'neiʃn/

+ danh từ

  • sự nhổ rễ
  • (nghĩa bóng) sự trừ tiệt
Từ liên quan
Lượt xem: 296