exculpate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exculpate
Phát âm : /'ekskʌlpeit/
+ ngoại động từ
- giải tội, bào chữa
- tuyên bố vô tội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exculpate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exculpate":
exculpate exculpated - Những từ có chứa "exculpate":
exculpate exculpated
Lượt xem: 490