--

exonerate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exonerate

Phát âm : /ig'zɔnəreit/

+ ngoại động từ

  • miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...)
  • giải tội cho (ai)
Từ liên quan
Lượt xem: 552