exemplar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exemplar
Phát âm : /ig'zemplə/
+ danh từ
- gương mẫu, mẫu mực
- mẫu, bản
- cái tương tự, cái sánh được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
example model good example
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exemplar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exemplar":
exemplar exemplary - Những từ có chứa "exemplar":
exemplar exemplariness exemplary
Lượt xem: 461