example
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: example
Phát âm : /ig'zɑ:mpl/
+ danh từ
- thí dụ, ví dụ
- mẫu, gương mẫu, gương
- to set a good example
nêu gương tốt
- to take example by
noi gương
- to set a good example
- cái để làm gương
- to make an example of someone
phạt ai để làm gương
- to make an example of someone
- tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương
- without example
từ trước chưa hề có cái như thế
- without example
+ ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
- dùng làm thí dụ
- dùng làm mẫu; dùng làm gương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "example"
- Những từ có chứa "example":
counterexample deterrent example example unexampled
Lượt xem: 757