being
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: being
Phát âm : /'bi:iɳ/
+ danh từ
- sinh vật; con người
- human being
con người
- human being
- sự tồn tại; sự sống
- in being
tồn tại; sống
- in being
- bản chất; thể chất (con người)
- to come into being
- (xem) come
- the Supreme Being
- đấng chí tôn Thượng đế
+ tính từ
- hiện tại, hiện nay, này
- for the time being
trong thời gian hiện nay, trong thời gian này
- for the time being
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "being"
Lượt xem: 632