--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
existing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
existing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: existing
+ Adjective
tồn tại, hiện hữu, có sẵn, hiện có, hiện hành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "existing"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"existing"
:
easting
exacting
exciting
exhausting
existence
existing
Những từ có chứa
"existing"
:
coexisting
existing
Những từ có chứa
"existing"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cố hữu
hiện hữu
hiện tại
Lượt xem: 744
Từ vừa tra
+
existing
:
tồn tại, hiện hữu, có sẵn, hiện có, hiện hành