expatriate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expatriate
Phát âm : /eks'pætriit - eks'pætrieit/
+ tính từ
- bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi
+ danh từ
- người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi
+ ngoại động từ
- đày biệt xứ
- to expatriate oneself
tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình
- to expatriate oneself
Từ liên quan
Lượt xem: 410