deport
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deport
Phát âm : /di'pɔ:t/
+ ngoại động từ
- trục xuất; phát vãng, đày đi
- to deport oneself
ăn ở, cư xử
- to deport oneself
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deport"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deport":
depart departed deport deportee depurate divert - Những từ có chứa "deport":
deport deportation deportee deportment
Lượt xem: 756