expediency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expediency
Phát âm : /iks'pi:djəns/ Cách viết khác : (expediency) /iks'pi:djənsi/
+ danh từ
- tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp
- tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân
- (như) expedient
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
inexpedience inexpediency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expediency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expediency":
expedience expediency - Những từ có chứa "expediency":
expediency inexpediency
Lượt xem: 357