expedience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expedience
Phát âm : /iks'pi:djəns/ Cách viết khác : (expediency) /iks'pi:djənsi/
+ danh từ
- tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp
- tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân
- (như) expedient
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
opportunism self-interest self-seeking expediency - Từ trái nghĩa:
inexpedience inexpediency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expedience"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expedience":
expedience expediency - Những từ có chứa "expedience":
expedience inexpedience
Lượt xem: 334