--

spikelet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spikelet

Phát âm : /'spaiklit/

+ danh từ

  • (thực vật học) bông con
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spikelet"
  • Những từ có chứa "spikelet" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chẽ chẹn
Lượt xem: 465