--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
expellent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
expellent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expellent
Phát âm : /iks'pelənt/
+ tính từ
để tống ra, để bật ra
Lượt xem: 268
Từ vừa tra
+
expellent
:
để tống ra, để bật ra
+
flute
:
(âm nhạc) cái sáo
+
seem
:
có vẻ như, dường như, coi bộhe seems to be a good fellow anh ta có vẻ là người tốtit seems that he does not understand coi bộ nó không hiểuthere seems to be some misunderstanding hình như có sự hiểu lầm
+
quaker
:
tín đồ phái Quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu
+
stirrup-bone
:
(giải phẫu) xương bàn đạp