--

flute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flute

Phát âm : /flute/

+ danh từ

  • (âm nhạc) cái sáo
  • người thổi sáo, tay sáo
  • (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)
  • nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)

+ động từ

  • thổi sáo
  • nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)
  • làm rãnh máng (ở cột)
  • tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flute"
Lượt xem: 955