flute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flute
Phát âm : /flute/
+ danh từ
- (âm nhạc) cái sáo
- người thổi sáo, tay sáo
- (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)
- nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)
+ động từ
- thổi sáo
- nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)
- làm rãnh máng (ở cột)
- tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fluting flute glass champagne flute transverse flute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flute"
Lượt xem: 1027