excusable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excusable+ Adjective
- dễ được tha thứ, có thể dung thứ được
- có thể bỏ qua được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
forgivable venial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excusable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excusable":
equable excisable expiable excusable - Những từ có chứa "excusable":
excusable inexcusable inexcusableness unexcusable unexcusableness
Lượt xem: 361