equable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equable
Phát âm : /'ekwəbl/
+ tính từ
- không thay đổi, đều
- equable temperature
độ nhiệt đều (không thay đổi)
- equable temperature
- điềm đạm, điềm tĩnh (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
even-tempered good-tempered placid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equable"
Lượt xem: 399