expiatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expiatory
Phát âm : /'ekspiətəri/
+ tính từ
- để chuộc, để đền (tội)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
expiative propitiatory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expiatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expiatory":
exhibitory expatiatory expiator expiatory
Lượt xem: 334