expiry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expiry
Phát âm : /expiry/
+ danh từ
- sự mãn hạn, sự kết thúc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
death decease termination expiration - Từ trái nghĩa:
birth nativity nascency nascence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expiry"
Lượt xem: 436