--

expire

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expire

Phát âm : /iks'paiə/

+ ngoại động từ

  • thở ra

+ nội động từ

  • thở ra
  • thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)
  • mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expire"
Lượt xem: 1204

Từ vừa tra