--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exploitative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exploitative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exploitative
+ Adjective
có xu hướng tận dụng, khai thác, lợi dụng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
exploitatory
exploitive
Lượt xem: 1080
Từ vừa tra
+
exploitative
:
có xu hướng tận dụng, khai thác, lợi dụng