--

revolve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revolve

Phát âm : /ri'vɔlv/

+ ngoại động từ

  • suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí)
    • to revolve a problem in one's mind
      suy đi xét lại một vấn đề trong trí
  • làm cho (bánh xe...) quay tròn

+ nội động từ

  • quay tròn, xoay quanh (bánh xe...)
    • the earth revolves on its axis and about the sum at the same time
      quả đất tự quay xung quanh nó, đồng thời quay xung quanh mặt trời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revolve"
  • Những từ có chứa "revolve"
    revolve revolver
  • Những từ có chứa "revolve" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xoay quay
Lượt xem: 421