--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exploiter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exploiter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exploiter
Phát âm : /iks'plɔitə/
+ danh từ
người khai thác, người khai khẩn
người bóc lột, người lợi dụng
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
exploiter
:
người khai thác, người khai khẩn