--

dissociate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissociate

Phát âm : /di'souʃieit/ Cách viết khác : (disassociate) /,disə'souʃieit/

+ ngoại động từ

  • (+ from) phân ra, tách ra
  • (hoá học) phân tích, phân ly
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissociate"
Lượt xem: 468