explosion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: explosion
Phát âm : /iks'plouʤn/
+ danh từ
- sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)
- tiếng nổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng
- population explosion
sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng
- population explosion
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plosion burst detonation blowup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "explosion"
Lượt xem: 489