detonation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detonation
Phát âm : /,detou'neiʃn/
+ danh từ
- sự nổ
- a nuclear detonation
sự nổ hạt nhân
- a nuclear detonation
- tiếng nổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detonation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detonation":
damnation demotion denomination denotation dentation denudation detention detonation domination donation more...
Lượt xem: 419