--

exposure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exposure

Phát âm : /iks'pouʤə/

+ danh từ

  • sự phơi
  • sự bóc trần, sự vạch trần
  • sự bày hàng
  • sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...)
  • hướng
    • to have a southern exposure
      hướng nam (nhà...)
  • sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
  • (nhiếp ảnh) sự phơi nắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exposure"
Lượt xem: 541