photograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: photograph
Phát âm : /'foutəgrɑ:f/
+ danh từ
- ảnh, bức ảnh
+ ngoại động từ
- chụp ảnh (ai, cái gì)
+ nội động từ
- chụp ảnh
- I always photograph badly
tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu
- to photograph well
ăn ảnh
- I always photograph badly
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "photograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "photograph":
photograph photography phytography - Những từ có chứa "photograph":
aerophotograph aerophotography air-photography astrophotography digital photography photograph photographer photographic photography spectrophotography more... - Những từ có chứa "photograph" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiếp ảnh chụp ảnh hình dương bản ảnh hiệu trưởng bán thân bức chụp
Lượt xem: 594