exsanguine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exsanguine
Phát âm : /ek'sæɳgwin/
+ tính từ
- thiếu máu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bloodless exsanguinous
Lượt xem: 278