--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exsanguinous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exsanguinous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exsanguinous
+ Adjective
thiếu máu
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
bloodless
exsanguine
Lượt xem: 265
Từ vừa tra
+
exsanguinous
:
thiếu máu