bloodless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bloodless
Phát âm : /'blʌdlis/
+ tính từ
- không có máu; tái nhợt
- không đổ máu
- a bloodless victory
chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả
- a bloodless victory
- lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm
- không có sinh khí, uể oải, lờ phờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ashen blanched livid white exsanguine exsanguinous
Lượt xem: 452