--

extend

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extend

Phát âm : /iks'tend/

+ ngoại động từ

  • duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra
    • to extend the arm
      duỗi cánh tay
    • to extend the hand
      đưa tay ra, giơ tay ra
  • kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng
    • to extend the boundaries of...
      mở rộng đường ranh giới của...
    • to extend one's sphere of influence
      mở rộng phạm vi ảnh hưởng
    • to extend the meaning ofa word
      mở rộng nghĩa của một từ
  • (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
  • (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết
  • dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)
    • to extend hepl
      dành cho sự giúp đỡ
    • to extend the best wishes to...
      gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)
  • (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)
  • chép (bản tốc ký...) ra chữ thường

+ nội động từ

  • chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng
    • their power is extending more and more every day
      quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng
  • (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extend"
Lượt xem: 795