--

extensive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extensive

Phát âm : /iks'tensiv/

+ tính từ

  • rộng, rộng rãi, bao quát
  • extensive farming
    • quảng canh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extensive"
Lượt xem: 537